Thứ Sáu, 3 tháng 7, 2020

Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)

Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros
Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros tiền thân là CTCP Xây dựng và Đầu tư hạ tầng Vĩnh Hà, được thành lập năm 2011. Qua quá trình hình thành và phát triển, bằng sự sáng tạo, năng động, tạo uy tín bằng chất lượng, tiến độ công trình, Công ty đã có những bước phát triển không ngừng lớn mạnh, trở thành doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực xây dựng, mang lại niềm tin cho khách hàng và đối tác.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 03/07/2020
3
  0 (0%)
Khối lượng
4,735,690
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3
  • Giá trần
    3.21
  • Giá sàn
    2.79
  • Giá mở cửa
    3
  • Giá cao nhất
    3.03
  • Giá thấp nhất
    2.99
  •  
  • GD ròng NĐTNN
    -15,740
  • Room NN còn lại
    47.20 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    11.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.65
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,759,827
  • KLCP đang niêm yết:
    567,598,121
  • KLCP đang lưu hành:
    567,598,121
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,702.79
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2020 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 430,000,000

Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE)

Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
Được thành lập ngày 18.09.1992 (tiền thân là công ty TNHH TM Thành Nhơn), Tập đoàn Nova hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh thú y, thuốc thủy sản, xây biệt thự cho thuê. Năm 2007 tái cấu trúc và hợp nhất các công ty thành 2 Tập đoàn: ANOVA CORP, NOVALAND GROUP. Hiện nay, Novaland Group là một trong những công ty có uy tín trong lĩnh vực Đầu tư và Phát triển Bất động sản với tổng số vốn điều lệ 5.962 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 03/07/2020
62.4
 
  1.2 (2%)
Khối lượng
1,179,160
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    61.2
  • Giá trần
    65.4
  • Giá sàn
    57
  • Giá mở cửa
    61.2
  • Giá cao nhất
    62.6
  • Giá thấp nhất
    60.5
  •  
  • GD ròng NĐTNN
    57,850
  • Room NN còn lại
    32.18 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày 1 tuần 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
02 '2003 '2004 '2005 '2006 '2007 '205055606502M4MThứ hai, 25/05/2020NVL: 53.3 - KL: 1,035,640
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 589,369,234
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.66
  •        P/E :
    17.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.34
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,165,961
  • KLCP đang niêm yết:
    969,540,797
  • KLCP đang lưu hành:
    969,540,797
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60,499.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2020 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Thực phẩm - Đồ uống

STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,00013,550 +50(+0.37%)13,000
2BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo15,420,78249,000 -400(-0.81%)49,500
3BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác18,333,73652,000 0(0%)53,000
4BCGHOSESản xuất các loại thực phẩm khác108,005,7606,600 -170(-2.51%)6,590
5BHNHOSESản xuất đồ uống231,800,00052,500 +300(+0.57%)52,100
6CANHNXBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt5,000,00024,000 0(0%)24,000
7DATHOSESản xuất các loại thực phẩm khác46,005,41314,200 +900(+6.77%)10,900
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật104,763,91145,800 -2,100(-4.38%)47,000
9GTNHOSESản xuất sản phẩm sữa250,000,00018,650 -250(-1.32%)17,750
10HADHNXSản xuất đồ uống4,000,00012,500 -200(-1.57%)13,000
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,000101,000 0(0%)101,000
12KDCHOSESản xuất bánh và bánh mì các loại256,653,39728,900 0(0%)28,500
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,0009,100 0(0%)10,100
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,0197,800 0(0%)8,000
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo70,000,0004,970 -10(-0.20%)4,900
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,168,946,44757,200 0(0%)55,100
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt44,439,91223,200 -650(-2.73%)23,700
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác216,358,58020,000 +100(+0.50%)20,000
19SABHOSESản xuất đồ uống641,281,186175,000 +8,100(+4.85%)160,500
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác10,055,78942,300 -3,500(-7.64%)45,800
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo586,740,55214,050 +100(+0.72%)13,900
22SCDHOSESản xuất đồ uống8,500,00026,000 0(0%)24,000
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58058,000 0(0%)58,000
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,94550,500 +600(+1.20%)49,500
25SMBHOSESản xuất đồ uống29,846,64831,500 +400(+1.29%)31,000
26TACHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu33,879,64834,100 +200(+0.59%)34,500
27TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu35,000,00020,500 +900(+4.59%)20,200
28TFCHNXGiết mổ và chế biến thịt động vật16,829,9945,100 0(0%)4,700
29THBHNXSản xuất đồ uống11,424,57011,400 +400(+3.64%)9,900
30VCFHOSESản xuất đồ uống26,579,135214,000 0(0%)214,000
31VDLHNXSản xuất đồ uống14,657,15025,000 0(0%)22,600
32VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác8,800,0005,600 0(0%)5,400
33VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa1,741,687,793114,100 +1,100(+0.97%)111,900
34VTLHNXSản xuất đồ uống5,059,99227,000 +2,200(+8.87%)19,100