Thứ Sáu, 3 tháng 7, 2020

Thực phẩm - Đồ uống

STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGMHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu18,200,00013,550 +50(+0.37%)13,000
2BBCHOSESản xuất đường và bánh kẹo15,420,78249,000 -400(-0.81%)49,500
3BCFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác18,333,73652,000 0(0%)53,000
4BCGHOSESản xuất các loại thực phẩm khác108,005,7606,600 -170(-2.51%)6,590
5BHNHOSESản xuất đồ uống231,800,00052,500 +300(+0.57%)52,100
6CANHNXBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt5,000,00024,000 0(0%)24,000
7DATHOSESản xuất các loại thực phẩm khác46,005,41314,200 +900(+6.77%)10,900
8DBCHOSEGiết mổ và chế biến thịt động vật104,763,91145,800 -2,100(-4.38%)47,000
9GTNHOSESản xuất sản phẩm sữa250,000,00018,650 -250(-1.32%)17,750
10HADHNXSản xuất đồ uống4,000,00012,500 -200(-1.57%)13,000
11HHCHNXSản xuất bánh và bánh mì các loại16,425,000101,000 0(0%)101,000
12KDCHOSESản xuất bánh và bánh mì các loại256,653,39728,900 0(0%)28,500
13KTSHNXSản xuất đường và bánh kẹo5,070,0009,100 0(0%)10,100
14LAFHOSESản xuất các loại thực phẩm khác14,728,0197,800 0(0%)8,000
15LSSHOSESản xuất đường và bánh kẹo70,000,0004,970 -10(-0.20%)4,900
16MSNHOSESản xuất các loại thực phẩm khác1,168,946,44757,200 0(0%)55,100
17NAFHOSEBảo quản rau quả và sản xuất thực phẩm chuyên biệt44,439,91223,200 -650(-2.73%)23,700
18PANHOSESản xuất các loại thực phẩm khác216,358,58020,000 +100(+0.50%)20,000
19SABHOSESản xuất đồ uống641,281,186175,000 +8,100(+4.85%)160,500
20SAFHNXSản xuất các loại thực phẩm khác10,055,78942,300 -3,500(-7.64%)45,800
21SBTHOSESản xuất đường và bánh kẹo586,740,55214,050 +100(+0.72%)13,900
22SCDHOSESản xuất đồ uống8,500,00026,000 0(0%)24,000
23SGCHNXSản xuất các loại thực phẩm khác7,147,58058,000 0(0%)58,000
24SLSHNXSản xuất đường và bánh kẹo9,791,94550,500 +600(+1.20%)49,500
25SMBHOSESản xuất đồ uống29,846,64831,500 +400(+1.29%)31,000
26TACHOSEXay sát các loại hạt và hạt có dầu33,879,64834,100 +200(+0.59%)34,500
27TARHNXXay sát các loại hạt và hạt có dầu35,000,00020,500 +900(+4.59%)20,200
28TFCHNXGiết mổ và chế biến thịt động vật16,829,9945,100 0(0%)4,700
29THBHNXSản xuất đồ uống11,424,57011,400 +400(+3.64%)9,900
30VCFHOSESản xuất đồ uống26,579,135214,000 0(0%)214,000
31VDLHNXSản xuất đồ uống14,657,15025,000 0(0%)22,600
32VHEHNXSản xuất các loại thực phẩm khác8,800,0005,600 0(0%)5,400
33VNMHOSESản xuất sản phẩm sữa1,741,687,793114,100 +1,100(+0.97%)111,900
34VTLHNXSản xuất đồ uống5,059,99227,000 +2,200(+8.87%)19,100

Không có nhận xét nào: