Liên hệ số di động/zalo: 0979766122 NGUYEN QUANG ANH Hỗ trợ cho tôi theo Số tài khoản: 0979766122 Vietinbank thành phố Bắc Giang
Thứ Ba, 16 tháng 5, 2023
Cách tăng traffic cho website miễn phí
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ HỢP CHUẨN
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ HỢP CHUẨN
Năm 2022
STT |
Tên tổ chức, cá nhân |
Số Thông báo |
Ngày TB |
Địa chỉ |
Sản phẩm, quá trình |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Ngày hết hiệu lực |
Ghi chú |
||
1.
|
Doanh nghiệp tư nhân vàng Ngô Hồng Linh Trang |
1 |
07/1/2022 |
Số 03, khu 3, đường Trường
Chinh , thị trấn Thắng , huyêṇ Hiêp̣ Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Nhâñ vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
7054:2014 |
07/01/2025 |
|
||
2.
|
Công ty TNHH Thắng Lợi |
3 |
01/3/2022 |
số 33, đường Trần Quốc Toản, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất gạch đất sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
25/02/2025 |
|
||
3.
|
Công ty TNHH Phương Sơn |
4 |
18/3/2022 |
thôn An Thịnh – xã Cương Sơn –
huyện Lục Nam - tinh Bắc
Giang |
sản xuất gạch đất sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
24/8/2024 |
|
||
4.
|
Công ty Cổ phần Sinh thái Nông
Việt |
5 |
25/3/2022 |
số 17, dãy A4, khu tập thể
Z176, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo Novi Eco Fungi CT (dạng lỏng) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
11/02/2025 |
|
||
5.
|
Công ty Cổ phần Sinh thái Nông
Việt |
6 |
25/3/2022 |
số 17, dãy A4, khu tập thể
Z176, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo Trichoderma Novi Eco BioGreen – chất mang không thanh trùng (dạng
rắn) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
11/02/2025 |
|
||
6.
|
Công ty TNHH
Nông nghiệp & Môi trường Nguyên Tâm |
27 |
24/6/2022 |
xóm 5, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc
Giang |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo, bao gồm 3 sản phẩm: 1. Chế phẩm vi sinh vật phân giải Xenlulo
Trichoderma nt - Chất mang không thanh trùng (dạng rắn); 2. Chế phẩm vi sinh
vật phân giải Xenlulo hữu cơ oganic 20 nt - Chất mang không thanh trùng (dạng
rắn) 3. Chế phẩm vi sinh vật phân giải Xenlulo hữu cơ oganic 28 nt - Chất
mang không thanh trùng (dạng rắn). |
Tiêu
chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
16/3/2025 |
|
||
7.
|
Công
ty TNHH Phát triển Hoàng Sơn Phát |
28 |
29/6/2022 |
thôn Vân Cẩm, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất gạch đất sét nung (gạch đặc) |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
24/8/2024 |
|
||
8.
|
Công
ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bắc Hưng Hải |
29 |
07/7/2022 |
thôn Bắc Đẩu, xã Hưng Đạo, thị xã Chí Linh,
tỉnh Hải Dương |
sản xuất gạch đất sét nung theo
công nghệ Tuynel |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
03/7/2025 |
|
||
9.
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Văn Hải |
30 |
07/7/2022 |
thôn Mỹ Tượng, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
04/7/2025 |
|
||
10. |
Công ty TNHH Trường Sơn |
32 |
15/7/2022 |
xóm 11, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch bê
tông |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
12/7/2025 |
|
||
11. |
Công ty TNHH Minh Thắng TX |
33 |
20/7/2022 |
Số nhà 104, phố Nguyễn Xuân Lan, tổ dân phố
Toàn Mỹ, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
08/7/2025 |
|
||
12. |
Công ty TNHH Gạch Tuynel
Tiên Hưng |
34 |
22/7/2022 |
thôn 19, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất và cung ứng gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
14/7/2025 |
|
||
13. |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
36 |
7/9/2022 |
thôn Đông Hương, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
- Gạch ốp lát Granit (Nhóm
BIa, Nhóm BIb) - Gạch ốp
Ceramic (Nhóm BIII) |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
21/8/2025 |
|
||
14. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
37 |
16/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước |
Tiêu
chuẩn Quốc gia TCVN 5847:2016 |
04/10/2023 |
|
||
15. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
38 |
16/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Ống cống bê tông thoát nước ly
tâm |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9113:2012 |
23/6/2025 |
|
||
16. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
39 |
19/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và cung ứng bê tông cấu
kiện; Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
4/10/2023 |
|
||
17. |
Công ty Cổ phần sản xuất và thương mại Đại Lục |
42 |
20/10/2022 |
thôn Ngoài,
xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
16/10/2025 |
|
||
18. |
Công
ty Cổ phần An Hưng Pottery |
43 |
25/10/2022 |
thôn Trung
Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Gia |
Sản xuất và kinh doanh Gạch;
ngói |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
09/10/2025 |
|
||
19. |
Công
ty TNHH Nhôm Chuangxing Việt Nam |
46 |
28/10/2022 |
Lô CN01, KCN Vân
Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và cung ứng Nhôm thanh
định hình |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
19/4/2025 |
|
||
20. |
Công
ty TNHH Công nghệ Francool (Việt Nam) |
47 |
03/11/2022 |
Lô CN-10, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất dầu công nghiệp |
Tiêu
chuẩn ISO 14001:2015 |
23/9/2023 |
|
||
21. |
Công
ty TNHH Công nghệ Francool (Việt Nam) |
48 |
03/11/2022 |
Lô CN-10, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất dầu công nghiệp |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
23/9/2023 |
|
||
22. |
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
50 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp cách điện bằng PVC có điện
áp danh định đến và bằng 450/750V - Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố
định, kiểu 6610 TCVN 01, 6610 TCVN 02 |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
6610-3:2000/ IEC 227-3:1993/A1:1997 |
14/11/2024 |
|
||
23. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
51 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp điện lực cách điện XLPE, vỏ
bọc PVC, điện áp danh định đến 0,6/1kV có hoặc không có lớp áo giáp bằng kim
loại |
TCVN
5935-1:2013/ IEC 60502-1:2009 |
14/11/2024 |
|
||
24. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
52 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Dây trần dùng cho đường dây tải
điện trên không, loại nhôm lõi thép |
TCVN
5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995 |
14/11/2024 |
|
||
25. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
53 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp điện vặn xoắn, cách điện
bằng XLPE (loại X-90) điện áp làm việc đến 0,6/1 kV |
TCVN
6447:1998;TCVN 6610-3:2000/ IEC 227-3:1993/A1:1997 |
14/11/2024 |
|
||
26. |
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
54 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp (dây) mềm, cách điện bằng
PVC, điện áp danh định đến và bằng 300/500V, kiểu 6610 TCVN 53 |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
6610-5:2014/ IEC 60227-5:2011. |
14/11/2024 |
|
||
27. |
Công ty TNHH Một thành viên và
Thương mại PIV |
59 |
18/11/2022 |
số 65, đường
Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, thành
phố Bắc Giang |
Chế phẩm vi sinh Trichoderma PIV |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 |
19/10/2025 |
|
||
28. |
Công ty Cổ phần Hợp Thịnh Phát |
60 |
18/11/2022 |
thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
21/10/2025 |
|
||
29. |
Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc
Chung Hậu |
61 |
25/11/2022 |
Số nhà 118,
đường Quang Trung, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
TCVN 7054:2014 |
21/11/2025 |
|
||
30. |
Công
ty Cổ phần An Hưng Pottery |
62 |
30/11/2022 |
thôn Trung
Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Gia |
Ngói đất sét nung |
TCVN 1452:2004 |
09/10/2025 |
|
||
31. |
Công
ty TNHH Sản xuất Dịch vụ và Thương mại 668 |
63 |
01/12/2022 |
thôn Hữu
Định, xã Quang Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc
Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch bê tông; kinh doanh vật liệu xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
16/10/2025 |
|
||
32. |
Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc
Thanh Sơn |
64 |
12/12/2022 |
Số nhà 98,
đường Quang Trung, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
TCVN 7054:2014 |
6/12/2025 |
|
||
33. |
Hợp tác xã sản xuất, kinh doanh
tiêu thụ mỳ Trại Lâm xã Nam Dương |
65 |
22/12/2022 |
thôn Trại Lâm, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh mỳ ống,
mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 |
01/8/2025 |
|
||
34. |
Công ty TNHH kỹ thuật điện HTT |
68 |
28/12/2022 |
thôn Lò + thôn Giếng, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc
Giang, tỉnh Bắc Giang |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 |
10/11/2025 |
|
||
Hợp Quy năm 2022 |
||||||||||
1.
|
Công
ty Cổ phần Điện cơ Hà Nội Trầni |
44 |
25/10/2022 |
số nhà 184, đường Lều Văn Minh, phường Xương Giang, tỉnh Bắc Giang |
Dây điện bọc nhựa PVC |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
10/10/2025 |
|
||
2.
|
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
49 |
15/11/2021 |
Lô D9, KCN Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Dây cáp điện |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
14/11/2024 |
|
||
3.
|
Công
ty TNHH Hoàng Tùng |
57 |
14/11/2022 |
Cụm CN số 2, phường Xương Giang, TP Bắc Giang |
Dây cáp điện bằng PVC |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
20/12/2024 |
|
||
4.
|
Công
ty TNHH sản xuất dây cáp điện Trần Phú Hà Nội Việt Nam |
58 |
14/11/2022 |
Cụm CN số 2, phường Xương Giang, TP Bắc Giang |
Dây cáp điện |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
19/10/2024 |
|
||