Năm 2020
STT |
Tên tổ chức, cá nhân |
Số Thông báo |
Ngày TB |
Địa chỉ |
Sản phẩm, quá trình |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Ngày hết hiệu lực |
Ghi chú |
1.
|
Doanh nghiệp tư nhân Hà Khánh Bắc Giang |
04 |
8/1/2020 |
SN 340, tiểu khu 4, thị trấn Neo, huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
8/1/2023 |
|
2.
|
Công ty TNHH Vật tư Thương mại
Hà Lan |
06 |
13/1/2020 |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá,
huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh HL-Bio trên nền
chất mang không thanh trùng (dạng bột) |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 - Chế
phẩm vi sinh phân giải xenlulo |
28/11/2022 |
|
3.
|
Công ty cổ phần điện cơ Hà Nội TrầnI |
18 |
25/2/2020 |
Số nhà 184, đường Lều Văn Minh, phường Xương
Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, kinh doanh dây và cáp điện. |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 - Hệ thống quản lý chất lượng – các yêu cầu |
07/02/2023 |
|
4. |
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh TH |
38 |
27/3/2020 |
Số 4, tổ 24, ngách 58/23/4 phố Trần bình, phường Mai
Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Chế phẩm sinh học Bio-TH trên nền chất mang
không thanh trùng dạng bột |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 - Chế
phẩm vi sinh phân giải xenlulo |
25/3/2023 |
|
5. |
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh TH |
39 |
27/3/2020 |
Số 4, tổ 24, ngách 58/23/4 phố Trần bình, phường Mai
Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
Chế phẩm sinh học Bio-TH trên nền chất mang
không thanh trùng dạng bột |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 - Chế
phẩm vi sinh phân giải xenlulo |
25/3/2023 |
|
6. |
Công ty TNNH XD&TM Tân Tiến
Bắc Giang |
82 |
7/5/2020 |
Trung Phú, Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Sản xuất, kinh doanh
gạch đặc bê tông không mang |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 - Hệ thống quản lý chất lượng – các yêu cầu |
23/4/2023 |
|
7. |
Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc trang sức Ngọc Hiệp |
97 |
15/5/2020 |
Phố Tiến Thắng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
12/5/2023 |
|
8. |
Doanh nghiệp Tư nhân
Vàng bạc và Thương mại Tiến Cừ |
98 |
12/5/2020 |
295 - Thân Nhân Trung - tt Bích Động - Việt Yên - Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
12/5/2023 |
|
9. |
Công ty Cổ phần Sunpla |
102 |
14/5/2020 |
Lô E1-E2, KCN Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 - Hệ thống quản lý chất lượng – các yêu cầu |
23/1/2023 |
|
10. |
Công ty Cổ phần Sunpla |
103 |
14/5/2020 |
Lô E1-E2, KCN Đình Trám, xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ nhựa |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 - Hệ
thống quản lý môi trường – những yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. |
23/1/2023 |
|
11. |
Doanh nghiệp Tư nhân
Vàng bạc Đình Chiểu |
107 |
12/5/2020 |
thôn Thanh Bình, thị trấn Kép,
huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
12/5/2023 |
|
12. |
Doanh nghiệp Tư nhân
Vàng bạc Việt Hùng |
108 |
22/5/2020 |
thôn Thanh Bình, thị trấn Kép,
huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
22/5/2023 |
|
13. |
Doanh nghiệp Tư nhân
Vàng bạc Phú Quang |
109 |
22/5/2020 |
phố Vôi- thị trấn Vôi - huyện
Lạng Giang - Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
22/5/2023 |
|
14. |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc
Hiêp Bẩy |
110 |
26/5/2020 |
phố Hòa Bình, thị trấn Bố
Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
26/5/2023 |
|
15. |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc
Ngọc An |
111 |
26/5/2020 |
phố Thống Nhất, thị trấn
Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
26/5/2023 |
|
16. |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc
Toản Nghĩa |
112 |
26/5/2020 |
phố Hòa Bình, thị trấn Bố
Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
26/5/2023 |
|
17. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
113 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Phụ gia hóa học cho bê tông |
Tiêu chuẩn ASTM C494/C494-17 |
26/5/2023 |
|
18. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
114 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, mua bán, kinh doanh sản phẩm Hóa chất xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 - Hệ thống quản lý chất lượng – các yêu cầu |
02/02/2023 |
|
19. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
115 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, mua bán, kinh doanh sản phẩm Hóa chất xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015
- Hệ thống quản lý môi trường – những yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. |
7/2/2023 |
|
20. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
116 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Phụ gia công nghệ cho sản xuất
xi măng |
Tiêu chuẩn TCVN 8878:2011 |
26/2/2023 |
|
21. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
117 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Phụ gia hóa học cho bê tông |
Tiêu chuẩn TCVN 8826:2011 |
26/2/2023 |
|
22. |
Công Ty Tnhh Basf Việt Nam |
118 |
26/5/2020 |
Lô CN-05-03, đường RD7, KCN Vân
Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Phụ gia hóa học cho bê tông |
Tiêu chuẩn ASTM C494/C494-17 |
26/2/2023 |
|
23. |
Công ty TNHH đầu tư Eastern Bắc Giang |
123 |
3/6/2020 |
số 38, đường Đào Sư Tích, phường
Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Sản xuất và cung ứng cột điện,
cột bê tông cốt thép ly tâm, cột điện bê tông chữ H, cọc móng vuông bê tông
cốt thép |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 - Hệ thống quản lý chất lượng – các yêu cầu |
11/12/2020 |
|
24. |
Công ty TNHH đầu tư Eastern Bắc Giang |
124 |
3/6/2020 |
số 38, đường Đào Sư Tích, phường
Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm |
Tiêu chuẩn 5847:2016 |
13/2/2023 |
|
25. |
Công ty TNHH đầu tư Eastern Bắc Giang |
125 |
3/6/2020 |
số 38, đường Đào Sư Tích, phường
Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang |
Cột điện bê tông chữ H |
QĐKT.ĐNT-2006 |
11/12/2022 |
|
26. |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc
Đức Thảo |
127 |
8/6/2020 |
số nhà 48, phố Mới, tt Cao
Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
8/6/2023 |
|
27. |
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc
Thủy Thịnh |
128 |
8/6/2020 |
Số nhà 31, phố Hoàng Hoa Thám,
thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn TCVN 7054:2014 |
8/6/2023 |
|
28. |
Công ty TNHH Vật tư Thương mại
Hà Lan |
151 |
7/7/2020 |
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá,
huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh HL-Bio trên nền
chất mang không thanh trùng (dạng bột) |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 - Chế
phẩm vi sinh phân giải xenlulo |
7/7/2023 |
|
29. |
Công ty Cổ phần Đầu tư Mỹ Thái |
159 |
14/7/2020 |
Cầu Trong - Mỹ Thái - Lạng Giang - Bắc Giang |
Gạch bê tông tự chèn |
Tiêu chuẩn 6476:1999 |
23/6/2023 |
|
30. |
Công ty TNHH Nông nghiệp &
Môi trường Nguyên Tâm |
160 |
16/7/2020 |
Xóm 5, xã Việt Tiến , huyện Việt
Yên, tỉnh Bắc Giang |
Chế phẩm vi sinh phân giải
xenlulo - EM 03 |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 |
24/6/2023 |
|
31. |
Công ty TNHH Nông nghiệp &
Môi trường Nguyên Tâm |
161 |
16/7/2020 |
Xóm 5, xã Việt Tiến , huyện Việt
Yên, tỉnh Bắc Giang |
Chế phẩm vi sinh phân giải
xenlulo - EM 04 |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 |
24/6/2023 |
|
32. |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
195 |
17/8/2020 |
Đông Hương, TT Nham Biền, huyện
Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Gạch ốp lát |
BS EN 14411:2016 |
19/7/2023 |
|
33. |
Công ty cổ phần Thép Phương Bắc |
202 |
3/9/2020 |
Lô B1 - KCN Song Khê, Nội Hoàng
- xã Song Khê - TP. Bắc
Giang - tỉnh BG |
Thép cán nóng dùng cho kết cấu chung, loại thép tròn trơn, mác SS 400 |
JIS G 3101:2015/ Amendment 1:
2017 |
29/5/2020 |
|
34. |
Công ty Cố phần Hưng Thịnh Tân
Yên |
227 |
21/9/2020 |
thôn Lộc Ninh, xã Ngọc Châu,
huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
09/8/2023 |
|
35. |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
TH |
259 |
29/10/2020 |
Số 4 tổ 24 ngách 58/23/4 phố
Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội. |
Chế phẩm vi sinh phân giải
xenlulo CHETOMIUM |
TCVN 6168:2002 –Chế phẩm vi
sinh phân giải xenlulo. |
21/10/2023 |
|
36. |
Công ty Cổ phần sinh thái Nông
Việt |
260 |
29/10/2020 |
số 17, dãy A4, Khu tập thể
Z176, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh Trichoderma
Novi Eco Bio green -trên nền chất mang không thanh trùng |
TCVN 6168:2002 –Chế phẩm vi
sinh phân giải xenlulo. |
21/10/2023 |
|
37. |
Công ty TNHH vàng Thanh Nhàn |
282 |
06/11/2020 |
thôn Mai Thượng, xã Hương Mai,
huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
7054:2014 - Vàng thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật |
06/11/2023 |
|
38. |
Công ty Cố phần Đầu tư và Sản
xuất Tân Thành |
285 |
18/11/2020 |
thôn T, xã Tân Thanh, huyện
Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung. |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
08/1/2022 |
|
39. |
Công ty Cố phần Sản xuất và
Thương mại Đại Lục |
286 |
19/11/2020 |
thôn Ngoài, xã Tiên Lục, huyện
Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
24/12/2022 |
|
40. |
Công ty TNHH Yoikoi Mould Việt
Nam |
304 |
24/11/2020 |
Lô D5-D6, KCN Đình Trám, thị
trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất khuôn và linh kiện
nhựa cho sản phẩm ô tô, xe máy và điện tử |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015. |
16/10/2023 |
|
41. |
Công ty TNHH Yoikoi Mould Việt
Nam |
305 |
24/11/2020 |
Lô D5-D6, KCN Đình Trám, thị
trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất khuôn và linh kiện
nhựa cho sản phẩm ô tô, xe máy và điện tử |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 |
16/10/2023 |
|
42. |
Công ty Cổ phần AGRI Thịnh
Vượng |
314 |
8/12/2020 |
Lô 4, ô A7/LX1phường Hoàng
Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh phân giải
xenlulo AGRITV – BIO 01 trên nền chất mang không thanh trùng (dạng bột) |
TCVN 6168:2002 –Chế phẩm vi
sinh phân giải xenlulo. |
28/10/2023 |
|
43. |
Công ty Cổ phần AGRI Thịnh
Vượng |
315 |
8/12/2020 |
Lô 4, ô A7/LX1phường Hoàng
Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh phân giải
xenlulo AGRITV –BIO (dạng lỏng) |
TCVN 6168:2002 –Chế phẩm vi
sinh phân giải xenlulo. |
28/10/2023 |
|
Hợp Quy năm 2020 |
||||||||
1 |
Công ty cổ phần điện cơ Hà Nội TrầnI |
|
|
Số nhà 184, đường Lều Văn Minh, phường Xương
Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất, kinh doanh dây và
cáp điện |
Quy chuẩn 4:2009/BKHCN và sửa đổi 1:2006 QCVN 4:2009/BKHCN |
07/02/2023 |
|
2 |
Công ty cổ phần Thép Phương Bắc |
201 |
3/9/2020 |
Lô B1 - KCN Song Khê, Nội Hoàng
- xã Song Khê - TP. Bắc
Giang - tỉnh BG |
Thép thanh tròn trơn làm cốt bê tông, mác CB 240 – T, đường kính danh
nghĩa từ 10mm đến 40 mm. |
QCVN 7:2011/BKHCN – quy chuẩn kỹ thuật thép làm cốt bê tông |
31/12/2020 |
|
3 |
Công ty TNHH Công nghệ Francool
(Việt Nam) |
316 |
08/12/2020 |
Lô CN-10, Khu CN Vân Trung, xã
Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Dầu nhờn động cơ đốt trong |
QCVN 14:2018/BKHCN và sửa đổi
1:2018 QCVN 14:2018/BKHCNQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia và Dầu nhờn động cơ đốt
trong. |
11/11/2023 |
|
STT |
Tên tổ
chức, cá nhân |
Số giấy
phép vận chuyển |
Ngày TB |
Địa chỉ |
Tên hàng vận chuyển |
Biển kiểm soát |
Ngày hết hiệu lực |
Ghi chú |
1. |
Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Giang |
02 |
14/1/2020 |
Số 386, đường Xương Giang, thành phố Bắc Giang |
Chlorine |
98C-069.78 |
19/12/2020 |
|
2. |
Công ty TNHH Y.S.T Vina |
07 |
24//3/2020 |
Lô D1; D2, KCN
Đình Trám, Hoàng Ninh, Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
NaOH; H2O2; H2SO4; HF; H3PO4;
HNO3 |
98 LD-00685 |
30/10/2020 |
|