Địa chỉ: Tổ dân phố 2A, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)
Mã số thuế: 2400873757
Người ĐDPL: Tạ Văn Tú
Ngày hoạt động: 16/10/2019
Giấy phép kinh doanh: 2400873757
Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hiệu Chuẩn Kiểm Định An Toàn Miền Bắc
Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
---|
4633 | Bán buôn đồ uống | N |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | N |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | N |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | N |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | N |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | N |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | N |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ. | N |
4784 | Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ. | N |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | N |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | N |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | N |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | N |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | N |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | N |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | N |
5224 | Bốc xếp hàng hóa | N |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | N |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | N |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | N |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | N |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ. | N |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược. | N |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp. | N |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | N |
7710 | Cho thuê xe có động cơ | N |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | N |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | N |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | N |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. | N |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Y |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | N |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | N |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | N |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | N |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | N |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | N |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | N |
2431 | Đúc sắt thép | N |
2432 | Đúc kim loại màu | N |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | N |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | N |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | N |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | N |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | N |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | N |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | N |
2652 | Sản xuất đồng hồ. | N |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp. | N |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | N |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | N |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy | N |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | N |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | N |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | N |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | N |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | N |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính). | N |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén. | N |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | N |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | N |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | N |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | N |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | N |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | N |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | N |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | N |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | N |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | N |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện | N |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác | N |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | N |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | N |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | N |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại | N |
3812 | Thu gom rác thải độc hại | N |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | N |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | N |
3830 | Tái chế phế liệu | N |
4101 | Xây dựng nhà để ở. | N |
4102 | Xây dựng nhà không để ở. | N |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ. | N |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước. | N |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác. | N |
4311 | Phá dỡ | N |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | N |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | N |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | N |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | N |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | N |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét