Thứ Hai, 6 tháng 7, 2020

PCI CỦA TỈNH Bắc Giang


PCI CỦA TỈNH

Bắc Giang

Tháng 4, 2020 Tổng quan
Vùng Miền Núi Phía Bắc
PCI 2019 Xếp hạng 40
Dữ liệu PCI Tin tức

40
PCI 2019 Điểm số
64.47
Xếp hạng trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (1-63) Bắc Giang
Năm20062007200820092010201120122013201420152016201720182019
Gia nhập thị trường7.217.496.318.376.448.538.956.218.728.008.517.827.346.78
Tiếp cận đất đai4.346.466.616.094.805.985.786.106.036.055.636.546.666.84
Tính minh bạch3.185.156.356.996.116.195.915.895.875.836.046.736.116.85
Chi phí thời gian4.605.164.655.945.837.726.235.606.196.987.115.707.016.52
Chi phí không chính thức6.476.926.604.846.436.705.655.904.515.765.165.516.166.06
Cạnh tranh bình đẳngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A3.534.064.704.354.724.885.45
Tính năng động3.775.194.894.775.504.844.844.964.744.714.676.055.556.98
Dịch vụ hỗ trợ Doanh nghiệp3.284.546.915.626.303.254.365.575.725.695.286.066.445.43
Đào tạo lao động6.216.593.794.295.364.924.695.115.925.656.446.326.547.19
Thiết chế pháp lý6.554.242.764.394.854.184.025.105.914.644.766.105.906.38
PCI48.3655.4847.4457.5058.0260.7957.0854.7957.3357.6158.2062.2063.0164.47
Xếp hạng4632503732233149414033303640
10 Chỉ số thành phần của PCI (1-100) - Bắc Giang
Line chart with 2 lines.
The chart has 1 X axis displaying categories.
The chart has 1 Y axis displaying values. Range: 0 to 10.
Highcharts.com 52018: 5
End of interactive chart.
So sánh - Bắc Giang với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Bar chart with 2 data series.
The chart has 1 X axis displaying categories.
The chart has 1 Y axis displaying Điểm số PCI trong 2 năm gần đây. Range: 0 to 75.
 2018: 60.79
End of interactive chart.
Xếp hạng PCI theo thời gian của Bắc Giang
Bar chart with 14 bars.
The chart has 1 X axis displaying categories.
The chart has 1 Y axis displaying values. Range: 0 to 50.

End of interactive chart.
Điểm số PCI theo thời gian của Bắc Giang
Line chart with 14 data points.
2006-2019
The chart has 1 X axis displaying values. Range: 2005.87 to 2019.13.
The chart has 1 Y axis displaying Điểm số. Range: 0 to 100.
Highcharts.com