DANH SÁCH DOANH NGHIỆP ĐĂNG KÝ HỢP CHUẨN
Năm 2022
STT |
Tên tổ chức, cá nhân |
Số Thông báo |
Ngày TB |
Địa chỉ |
Sản phẩm, quá trình |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Ngày hết hiệu lực |
Ghi chú |
||
1.
|
Doanh nghiệp tư nhân vàng Ngô Hồng Linh Trang |
1 |
07/1/2022 |
Số 03, khu 3, đường Trường
Chinh , thị trấn Thắng , huyêṇ Hiêp̣ Hòa, tỉnh Bắc Giang |
Nhâñ vàng tròn trơn (24K) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
7054:2014 |
07/01/2025 |
|
||
2.
|
Công ty TNHH Thắng Lợi |
3 |
01/3/2022 |
số 33, đường Trần Quốc Toản, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất gạch đất sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
25/02/2025 |
|
||
3.
|
Công ty TNHH Phương Sơn |
4 |
18/3/2022 |
thôn An Thịnh – xã Cương Sơn –
huyện Lục Nam - tinh Bắc
Giang |
sản xuất gạch đất sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
24/8/2024 |
|
||
4.
|
Công ty Cổ phần Sinh thái Nông
Việt |
5 |
25/3/2022 |
số 17, dãy A4, khu tập thể
Z176, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo Novi Eco Fungi CT (dạng lỏng) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
11/02/2025 |
|
||
5.
|
Công ty Cổ phần Sinh thái Nông
Việt |
6 |
25/3/2022 |
số 17, dãy A4, khu tập thể
Z176, xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo Trichoderma Novi Eco BioGreen – chất mang không thanh trùng (dạng
rắn) |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
11/02/2025 |
|
||
6.
|
Công ty TNHH
Nông nghiệp & Môi trường Nguyên Tâm |
27 |
24/6/2022 |
xóm 5, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc
Giang |
Chế phẩm vi sinh vật phân giải
Xenlulo, bao gồm 3 sản phẩm: 1. Chế phẩm vi sinh vật phân giải Xenlulo
Trichoderma nt - Chất mang không thanh trùng (dạng rắn); 2. Chế phẩm vi sinh
vật phân giải Xenlulo hữu cơ oganic 20 nt - Chất mang không thanh trùng (dạng
rắn) 3. Chế phẩm vi sinh vật phân giải Xenlulo hữu cơ oganic 28 nt - Chất
mang không thanh trùng (dạng rắn). |
Tiêu
chuẩn Quốc gia TCVN 6168:2002 |
16/3/2025 |
|
||
7.
|
Công
ty TNHH Phát triển Hoàng Sơn Phát |
28 |
29/6/2022 |
thôn Vân Cẩm, xã Đông Lỗ, huyện Hiệp Hòa, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất gạch đất sét nung (gạch đặc) |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
24/8/2024 |
|
||
8.
|
Công
ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng Bắc Hưng Hải |
29 |
07/7/2022 |
thôn Bắc Đẩu, xã Hưng Đạo, thị xã Chí Linh,
tỉnh Hải Dương |
sản xuất gạch đất sét nung theo
công nghệ Tuynel |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
03/7/2025 |
|
||
9.
|
Hộ
kinh doanh Nguyễn Văn Hải |
30 |
07/7/2022 |
thôn Mỹ Tượng, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
04/7/2025 |
|
||
10. |
Công ty TNHH Trường Sơn |
32 |
15/7/2022 |
xóm 11, xã Hương Lạc, huyện Lạng Giang, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch bê
tông |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
12/7/2025 |
|
||
11. |
Công ty TNHH Minh Thắng TX |
33 |
20/7/2022 |
Số nhà 104, phố Nguyễn Xuân Lan, tổ dân phố
Toàn Mỹ, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
08/7/2025 |
|
||
12. |
Công ty TNHH Gạch Tuynel
Tiên Hưng |
34 |
22/7/2022 |
thôn 19, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh
Bắc Giang |
sản xuất và cung ứng gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
14/7/2025 |
|
||
13. |
Công ty TNHH Thạch Bàn |
36 |
7/9/2022 |
thôn Đông Hương, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
- Gạch ốp lát Granit (Nhóm
BIa, Nhóm BIb) - Gạch ốp
Ceramic (Nhóm BIII) |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
21/8/2025 |
|
||
14. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
37 |
16/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước |
Tiêu
chuẩn Quốc gia TCVN 5847:2016 |
04/10/2023 |
|
||
15. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
38 |
16/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Ống cống bê tông thoát nước ly
tâm |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9113:2012 |
23/6/2025 |
|
||
16. |
Công ty Cổ phần Bê tông
và Xây dựng Bắc Giang |
39 |
19/9/2022 |
đường Đàm
Thuận Huy, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Sản xuất và cung ứng bê tông cấu
kiện; Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
4/10/2023 |
|
||
17. |
Công ty Cổ phần sản xuất và thương mại Đại Lục |
42 |
20/10/2022 |
thôn Ngoài,
xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
16/10/2025 |
|
||
18. |
Công
ty Cổ phần An Hưng Pottery |
43 |
25/10/2022 |
thôn Trung
Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Gia |
Sản xuất và kinh doanh Gạch;
ngói |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
09/10/2025 |
|
||
19. |
Công
ty TNHH Nhôm Chuangxing Việt Nam |
46 |
28/10/2022 |
Lô CN01, KCN Vân
Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và cung ứng Nhôm thanh
định hình |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
19/4/2025 |
|
||
20. |
Công
ty TNHH Công nghệ Francool (Việt Nam) |
47 |
03/11/2022 |
Lô CN-10, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất dầu công nghiệp |
Tiêu
chuẩn ISO 14001:2015 |
23/9/2023 |
|
||
21. |
Công
ty TNHH Công nghệ Francool (Việt Nam) |
48 |
03/11/2022 |
Lô CN-10, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất dầu công nghiệp |
Tiêu
chuẩn ISO 9001:2015 |
23/9/2023 |
|
||
22. |
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
50 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp cách điện bằng PVC có điện
áp danh định đến và bằng 450/750V - Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố
định, kiểu 6610 TCVN 01, 6610 TCVN 02 |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
6610-3:2000/ IEC 227-3:1993/A1:1997 |
14/11/2024 |
|
||
23. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
51 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp điện lực cách điện XLPE, vỏ
bọc PVC, điện áp danh định đến 0,6/1kV có hoặc không có lớp áo giáp bằng kim
loại |
TCVN
5935-1:2013/ IEC 60502-1:2009 |
14/11/2024 |
|
||
24. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
52 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Dây trần dùng cho đường dây tải
điện trên không, loại nhôm lõi thép |
TCVN
5064:1994 & TCVN 5064:1994/SĐ1:1995 |
14/11/2024 |
|
||
25. |
Công ty Cổ phần Dây và Cáp
điện Hàn Quốc |
53 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp điện vặn xoắn, cách điện
bằng XLPE (loại X-90) điện áp làm việc đến 0,6/1 kV |
TCVN
6447:1998;TCVN 6610-3:2000/ IEC 227-3:1993/A1:1997 |
14/11/2024 |
|
||
26. |
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
54 |
04/11/2022 |
Lô D9, KCN
Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Cáp (dây) mềm, cách điện bằng
PVC, điện áp danh định đến và bằng 300/500V, kiểu 6610 TCVN 53 |
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN
6610-5:2014/ IEC 60227-5:2011. |
14/11/2024 |
|
||
27. |
Công ty TNHH Một thành viên và
Thương mại PIV |
59 |
18/11/2022 |
số 65, đường
Lê Lai, phường Hoàng Văn Thụ, thành
phố Bắc Giang |
Chế phẩm vi sinh Trichoderma PIV |
Tiêu chuẩn TCVN 6168:2002 |
19/10/2025 |
|
||
28. |
Công ty Cổ phần Hợp Thịnh Phát |
60 |
18/11/2022 |
thôn Xuân Biều, xã Xuân Cẩm, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch đất
sét nung |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
21/10/2025 |
|
||
29. |
Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc
Chung Hậu |
61 |
25/11/2022 |
Số nhà 118,
đường Quang Trung, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
TCVN 7054:2014 |
21/11/2025 |
|
||
30. |
Công
ty Cổ phần An Hưng Pottery |
62 |
30/11/2022 |
thôn Trung
Thành, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Gia |
Ngói đất sét nung |
TCVN 1452:2004 |
09/10/2025 |
|
||
31. |
Công
ty TNHH Sản xuất Dịch vụ và Thương mại 668 |
63 |
01/12/2022 |
thôn Hữu
Định, xã Quang Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc
Giang |
sản xuất và kinh doanh gạch bê tông; kinh doanh vật liệu xây dựng |
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 |
16/10/2025 |
|
||
32. |
Doanh nghiệp tư nhân vàng bạc
Thanh Sơn |
64 |
12/12/2022 |
Số nhà 98,
đường Quang Trung, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Nhẫn vàng tròn trơn (24K) |
TCVN 7054:2014 |
6/12/2025 |
|
||
33. |
Hợp tác xã sản xuất, kinh doanh
tiêu thụ mỳ Trại Lâm xã Nam Dương |
65 |
22/12/2022 |
thôn Trại Lâm, xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn,
tỉnh Bắc Giang |
sản xuất và kinh doanh mỳ ống,
mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 |
01/8/2025 |
|
||
34. |
Công ty TNHH kỹ thuật điện HTT |
68 |
28/12/2022 |
thôn Lò + thôn Giếng, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc
Giang, tỉnh Bắc Giang |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 |
10/11/2025 |
|
||
Hợp Quy năm 2022 |
||||||||||
1.
|
Công
ty Cổ phần Điện cơ Hà Nội Trầni |
44 |
25/10/2022 |
số nhà 184, đường Lều Văn Minh, phường Xương Giang, tỉnh Bắc Giang |
Dây điện bọc nhựa PVC |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
10/10/2025 |
|
||
2.
|
Công
ty Cổ phần Dây và Cáp điện Hàn Quốc |
49 |
15/11/2021 |
Lô D9, KCN Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Dây cáp điện |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
14/11/2024 |
|
||
3.
|
Công
ty TNHH Hoàng Tùng |
57 |
14/11/2022 |
Cụm CN số 2, phường Xương Giang, TP Bắc Giang |
Dây cáp điện bằng PVC |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
20/12/2024 |
|
||
4.
|
Công
ty TNHH sản xuất dây cáp điện Trần Phú Hà Nội Việt Nam |
58 |
14/11/2022 |
Cụm CN số 2, phường Xương Giang, TP Bắc Giang |
Dây cáp điện |
Quy chuẩn QCVN 4:2009/BKHCN
và sửa đổi 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN |
19/10/2024 |
|
||