Thứ Năm, 17 tháng 7, 2025

Nghiên cứu về Hệ thống Tự động (Automation Systems)

 Nghiên cứu về Hệ thống Tự động (Automation Systems) là một lĩnh vực rộng lớn và đa ngành, tập trung vào việc thiết kế, phát triển, triển khai và tối ưu hóa các hệ thống có khả năng thực hiện nhiệm vụ với sự can thiệp tối thiểu hoặc không cần sự can thiệp của con người. Dưới đây là tổng quan về các khía cạnh chính:

1. Khái niệm Cốt lõi

  • Tự động hóa (Automation): Sử dụng công nghệ (phần cứng, phần mềm) để thực hiện quy trình, vận hành máy móc hoặc kiểm soát hệ thống một cách tự động.

  • Hệ thống Tự động (Automation System): Một tập hợp tích hợp các thành phần (cảm biến, bộ xử lý, cơ cấu chấp hành, giao diện người-máy, mạng truyền thông) hoạt động cùng nhau để đạt được mục tiêu tự động hóa cụ thể.

2. Phạm vi Ứng dụng Rộng lớn

  • Tự động hóa Công nghiệp (Industrial Automation): Robot công nghiệp, Dây chuyền sản xuất tự động (sản xuất ô tô, điện tử, hàng tiêu dùng), Hệ thống SCADA (Giám sát và Điều khiển Thu thập Dữ liệu), PLC (Bộ điều khiển Logic Khả trình), MES (Hệ thống Điều hành Sản xuất).

  • Tự động hóa Tòa nhà (Building Automation): Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) điều khiển HVAC, ánh sáng, an ninh, báo cháy.

  • Tự động hóa Giao thông (Transportation Automation): Hệ thống kiểm soát giao thông, Tàu điện tự động, Hệ thống lái tự động (ADAS và Xe tự lái), Kiểm soát Không lưu.

  • Tự động hóa Nông nghiệp (Agricultural Automation): Máy kéo tự hành, Hệ thống tưới tiêu tự động, Thu hoạch tự động, Nông nghiệp chính xác.

  • Tự động hóa Văn phòng & Quy trình Kinh doanh (Office & Business Process Automation - BPA): Xử lý tài liệu tự động, Quản lý quan hệ khách hàng (CRM), Quy trình công việc (Workflow), RPA (Tự động hóa Quy trình bằng Robot phần mềm).

  • Tự động hóa Gia đình (Home Automation - Smart Home): Điều khiển thiết bị gia dụng, an ninh, giải trí từ xa hoặc tự động.

  • Hệ thống Điều khiển Quy trình (Process Control Systems): Trong hóa dầu, năng lượng, sản xuất thực phẩm/dược phẩm (điều khiển lưu lượng, nhiệt độ, áp suất, mức độ).

  • Robot & Hệ thống Tự hành (Robotics & Autonomous Systems): Robot dịch vụ, robot y tế, UAV (drone), UGV, ROV.

3. Các Lĩnh vực Nghiên cứu Chính

  • Lý thuyết Điều khiển (Control Theory): Nền tảng toán học để phân tích và thiết kế hệ thống động lực.

    • Điều khiển PID (Tỷ lệ-Tích phân-Vi phân) và các biến thể nâng cao.

    • Điều khiển Thích nghi (Adaptive Control).

    • Điều khiển Bền vững (Robust Control).

    • Điều khiển Tối ưu (Optimal Control - LQR, MPC).

    • Điều khiển Phi tuyến (Nonlinear Control).

    • Điều khiển Mờ (Fuzzy Control).

    • Điều khiển Mạng nơ-ron (Neural Network Control).

  • Cảm biến và Cơ cấu chấp hành (Sensors & Actuators):

    • Nghiên cứu và phát triển cảm biến mới (quang học, MEMS, sinh học...).

    • Xử lý tín hiệu cảm biến, lọc nhiễu, hợp nhất dữ liệu (Sensor Fusion).

    • Thiết kế cơ cấu chấp hành (động cơ, xi lanh, van, cơ cấu cơ khí) hiệu suất cao, chính xác.

  • Xử lý Tín hiệu & Dữ liệu (Signal & Data Processing):

    • Thuật toán xử lý tín hiệu số (DSP).

    • Trí tuệ nhân tạo (AI) & Học máy (ML) để phân tích dữ liệu, dự báo, ra quyết định tự động, nhận dạng mẫu.

    • Xử lý hình ảnh và Thị giác máy tính (Computer Vision) để nhận thức môi trường.

  • Kiến trúc Hệ thống & Tích hợp (System Architecture & Integration):

    • Thiết kế kiến trúc hệ thống tập trung/phân tán.

    • Tích hợp các hệ thống con (cơ khí, điện, điện tử, phần mềm) - Hệ thống Cơ điện tử (Mechatronics).

    • Thiết kế giao diện người-máy (HMI) hiệu quả.

  • Truyền thông Công nghiệp & Mạng (Industrial Communication & Networking):

    • Các giao thức công nghiệp (Modbus, Profibus, CAN bus, EtherCAT, OPC UA, MQTT...).

    • Mạng công nghiệp (Fieldbus, Industrial Ethernet), IIoT (Công nghiệp Internet vạn vật).

    • Bảo mật hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS Security).

  • Lập trình & Phần mềm Nhúng (Programming & Embedded Software):

    • Lập trình PLC (Ladder Logic, Structured Text, Function Block Diagram...).

    • Phát triển phần mềm nhúng thời gian thực (Real-time Operating Systems - RTOS).

    • Phần mềm giám sát và điều khiển (SCADA/HMI).

  • Độ tin cậy, An toàn & Bảo mật (Reliability, Safety & Security):

    • Phân tích độ tin cậy, dự phòng (Redundancy).

    • Thiết kế hệ thống an toàn (Functional Safety - tiêu chuẩn IEC 61508, IEC 61511, ISO 13849).

    • Bảo mật mạng và hệ thống điều khiển trước các mối đe dọa mạng.

4. Xu hướng Nghiên cứu Hiện tại & Tương lai

  • Tích hợp AI & ML: Tăng khả năng học hỏi, thích nghi, dự đoán và ra quyết định thông minh cho hệ thống tự động.

  • Hệ thống Tự hành (Autonomous Systems): Phát triển các hệ thống có thể hoạt động độc lập trong môi trường phức tạp, không xác định (xe tự lái, drone, robot dịch vụ).

  • Cộng sinh Người-Máy (Human-Robot Collaboration - HRC): Robot an toàn làm việc cùng con người trong không gian chung.

  • Công nghiệp 4.0 & IIoT: Kết nối mọi thiết bị, thu thập dữ liệu lớn, phân tích đám mây, tạo ra hệ sinh thái tự động hóa thông minh, linh hoạt, tối ưu hóa.

  • Điện toán Biên (Edge Computing): Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh để giảm độ trễ, tăng tốc độ phản ứng cho các ứng dụng điều khiển thời gian thực.

  • Kỹ thuật số song sinh (Digital Twins): Mô phỏng và giám sát hệ thống vật lý thông qua bản sao số để tối ưu hóa vận hành và bảo trì dự đoán.

  • Tự động hóa Linh hoạt (Flexible Automation): Hệ thống có thể nhanh chóng thích ứng với sản phẩm hoặc quy trình mới.

  • Bền vững & Tiết kiệm Năng lượng: Tối ưu hóa năng lượng trong các hệ thống tự động (tòa nhà, công nghiệp).

5. Lợi ích của Tự động hóa

  • Tăng năng suất: Hoạt động 24/7, tốc độ cao hơn.

  • Nâng cao chất lượng: Độ chính xác, độ nhất quán cao.

  • Giảm chi phí: Lao động, vật liệu, năng lượng (khi được tối ưu hóa), lỗi sản phẩm.

  • Cải thiện an toàn: Thay thế con người trong môi trường nguy hiểm.

  • Tăng tính linh hoạt & Khả năng mở rộng: Dễ dàng thích ứng với thay đổi quy mô hoặc sản phẩm.

  • Thu thập & Phân tích Dữ liệu: Cung cấp dữ liệu để tối ưu hóa quy trình.

6. Ngành học & Kỹ năng Liên quan

  • Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (Control & Automation Engineering)

  • Điện tử - Viễn thông (Electronics & Telecommunications)

  • Cơ điện tử (Mechatronics)

  • Khoa học Máy tính (Computer Science) - đặc biệt AI, Robotics

  • Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering) - đặc biệt thiết kế cơ khí, robot

  • Kỹ thuật Công nghiệp (Industrial Engineering)

  • Kỹ thuật Điện (Electrical Engineering)

Tóm lại: Nghiên cứu về hệ thống tự động là một lĩnh vực năng động, đóng vai trò then chốt trong cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Nó đòi hỏi sự kết hợp sâu sắc giữa lý thuyết điều khiển, công nghệ cảm biến/chấp hành, điện tử, cơ khí, khoa học máy tính và công nghệ thông tin để tạo ra các hệ thống thông minh, hiệu quả và an toàn, định hình tương lai của sản xuất, giao thông, năng lượng và đời sống con người.


Thứ Sáu, 11 tháng 7, 2025

Quản lý cán bộ, công chức theo vị trí việc làm như thế nào trong ISO hành chính

 Việc quản lý cán bộ, công chức theo vị trí việc làm trong Hệ thống quản lý chất lượng (HTQLCL) ISO hành chínhmột nội dung quan trọng, nhằm đảm bảo phân công rõ ràng, đúng người đúng việc, có trách nhiệm và có thể đánh giá hiệu quả công việc minh bạch.

Dưới đây là cách quản lý cán bộ, công chức theo vị trí việc làm trong mô hình ISO hành chính (TCVN ISO 9001:2015):


1. Khái niệm vị trí việc làm trong ISO hành chính

  • Vị trí việc làm là công việc gắn với chức năng, nhiệm vụ cụ thể, được giao cho một người hoặc một nhóm người thực hiện.

  • Trong ISO, mỗi quy trình đều phải gắn với các vị trí chịu trách nhiệm rõ ràng, tránh chồng chéo, bỏ sót trách nhiệm.


🧩 2. Cách lồng ghép quản lý vị trí việc làm trong hệ thống ISO

🔹 1. Xác định vai trò – trách nhiệm – quyền hạn trong các quy trình

  • Mỗi quy trình ISO hóa cần chỉ rõ:

    • Ai thực hiện? (chuyên viên, lãnh đạo phòng, văn thư...)

    • Ai kiểm tra?

    • Ai phê duyệt?

  • Việc này thể hiện rõ trong phần “Trách nhiệm” hoặc “Bảng phân công” trong quy trình ISO.

📌 Ví dụ:
Quy trình giải quyết thủ tục cấp phép → có thể có các vai trò:

  • Tiếp nhận: Văn thư

  • Thẩm định: Chuyên viên kỹ thuật

  • Phê duyệt: Trưởng phòng hoặc Giám đốc


🔹 2. Xây dựng bảng mô tả công việc theo vị trí ISO

  • Tài liệu ISO cần đính kèm hoặc quy định rõ:

    • Bảng mô tả công việc (chức năng, nhiệm vụ, tiêu chuẩn năng lực).

    • Yêu cầu đào tạo hoặc kinh nghiệm tối thiểu cho từng vị trí.

    • Liên kết với quy trình nào trong hệ thống ISO.


🔹 3. Gắn kết với cơ sở dữ liệu công chức

  • Mỗi cán bộ công chức nên được gắn định danh với vị trí cụ thể trong sơ đồ quy trình (ví dụ: mã số ngạch, phòng ban, vai trò ISO).

  • Tích hợp dữ liệu này với phần mềm quản lý ISO hoặc phần mềm công vụ nội bộ.


🔹 4. Đánh giá hiệu quả công việc dựa trên ISO

  • Dựa vào các đầu việc, thời gian xử lý, chất lượng thực hiện quy trình ISO để:

    • Đánh giá hiệu suất làm việc;

    • Ghi nhận sáng kiến, cải tiến;

    • Phân loại mức độ hoàn thành nhiệm vụ theo vị trí việc làm.


🔹 5. Đào tạo, nâng cao năng lực theo yêu cầu vị trí

  • ISO yêu cầu có quy trình đánh giá năng lực, đào tạo, bồi dưỡng cho từng vị trí công việc.

  • Hồ sơ ISO nên lưu giữ kế hoạch đào tạo, kết quả đánh giá năng lực nội bộ.


📄 Trong tài liệu ISO hành chính, nội dung này thể hiện ở đâu?

Tài liệu ISONội dung liên quan vị trí việc làm
Sổ tay chất lượngMô tả cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ từng đơn vị
Quy trình ISOPhân công trách nhiệm cụ thể theo từng bước xử lý
Tài liệu kiểm soátMẫu bảng mô tả công việc, bảng phân công nhiệm vụ
Biểu mẫu ISOPhiếu giao việc, báo cáo đánh giá công chức
Đào tạo – đánh giáKế hoạch, hồ sơ đào tạo theo từng vị trí ISO

📌 Kết luận

ISO hành chính không chỉ quản lý quy trình mà còn là công cụ gắn chặt với vị trí việc làm, giúp tổ chức quản lý nhân lực hiệu quả, khoa học và minh bạch.


📥 Nếu bạn cần mình hỗ trợ:

  • Mẫu quy trình ISO có gắn vị trí việc làm cụ thể

  • Mẫu bảng mô tả công việc ISO hành chính

  • Mẫu kế hoạch đào tạo, đánh giá năng lực công chức trong ISO

Hãy cho biết loại hình đơn vị bạn cần (UBND cấp xã, Sở, phòng ban chuyên môn...) để mình gửi mẫu tương ứng.

Thứ Năm, 10 tháng 7, 2025

Dạy lái xe – lỗ hổng chuẩn hóa”

 

Thực trạng đào tạo thiếu chuyên môn sâu

  • Quy định không chặt: Giáo viên lý thuyết chỉ cần tốt nghiệp trung cấp hoặc cao đẳng, từ ngành Luật hoặc Công nghệ kỹ thuật ôtô — hoặc những ngành có ít nhất 30% nội dung pháp luật/ô tô. Giáo viên thực hành chỉ cần trung cấp không phân biệt chuyên ngành, có GPLX và qua một khóa tập huấn ngắn vnexpress.net.

  • Hậu quả cụ thể: Một kỹ sư ô tô (giảng viên cao đẳng) phải học lại môn kỹ thuật lái và cấu tạo sửa chữa do chính cựu học trò (có bằng trung cấp) giảng dạy — minh chứng cho việc “lãng phí nguồn lực” và đào tạo thiếu chuyên sâu .


⚖️ Phân ngành đào tạo chưa rõ ràng

  • Ngành Ô tô và ngành Luật là hai lĩnh vực đào tạo khác biệt nhau rõ rệt về mục tiêu, chuẩn đầu ra, nội dung chương trình. Việc đan ghép một cách cơ học không giúp người dạy có đủ năng lực chuyên sâu vnexpress.net.

  • Việc gộp các môn như kỹ thuật lái, pháp luật, phòng cháy chữa cháy, phòng chống rượu bia… vào cùng một môn chung dẫn đến chắp vá, đánh giá không phản ánh đúng năng lực giảng viên vnexpress.net.


🌍 Đối chiếu với quốc tế

  • Na Uy: Giáo viên lái xe phải học 2 năm (120 tín chỉ), có nền tảng sư phạm – kỹ thuật – luật. Có thể tiếp tục học chuyên ngành cử nhân vnexpress.net.

  • Anh: Giảng viên (ADI) phải vượt qua ba kỳ thi – lý thuyết, lái nâng cao, giảng dạy – với tỷ lệ đỗ lần lượt khoảng 45%, 60%, 35%. Thời gian đào tạo ~2 năm vnexpress.net+2vnexpress.net+2Facebook+2.

  • Đức: Chương trình gồm 1 tháng giới thiệu, 8–9 tháng lý thuyết chuyên sâu, 4–5 tháng thực hành, rồi sát hạch trước hội đồng vnexpress.net+3vnexpress.net+3vnexpress.net+3.

  • Singapore: Tập trung bài bản về lý thuyết, lái nâng cao, sư phạm rồi thi sát hạch chuyên môn để cấp phép dạy lái vnexpress.net.


🧭 Khuyến nghị cải cách

Tác giả đề xuất xây dựng khung năng lực riêng cho giáo viên lái xe Việt Nam, tích hợp đầy đủ lý thuyết – thực hành – sư phạm, thời gian đào tạo đủ dài, thay vì chỉ dựa vào bằng cấp sơ cấp/quá đơn giản. Giáo viên lái xe cần trở thành người “dạy giỏi, hiểu sâu và hướng dẫn có trách nhiệm” chứ không chỉ “lái giỏi, nói được” vnexpress.net.


Kết luận

Quy định thiếu chuyên sâu và thiếu nghiêm ngặt đã đẩy chất lượng đào tạo lái xe xuống thấp, gây lãng phí trí tuệ và tiềm ẩn hiểm họa giao thông. Để nâng chất lượng, nâng cao an toàn, Việt Nam cần học hỏi mô hình quốc tế: đào tạo giáo viên bài bản, kiểm tra chặt chẽ và chuyên môn hóa rõ rệt.

Thứ Tư, 19 tháng 2, 2025

Thành viên Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV (sau sắp xếp, tinh gọn)

 Ngày 18/2, tại Kỳ họp bất thường lần thứ 9, Quốc hội khóa XV đã thông qua Nghị quyết số 176/2025/QH15 về cơ cấu tổ chức của Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV và Nghị quyết số 177/2025/QH15 về cơ cấu số lượng thành viên Chính phủ nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV.

Để giảm thiểu thời gian chờ đợi tại các Bệnh viện

Để giảm thiểu thời gian chờ đợi tại các bệnh viện, nhiều giải pháp đã được triển khai dựa trên cải tiến công nghệ, tối ưu quy trình, và nâng cao dịch vụ. Dưới đây là các phương án hiệu quả được tổng hợp từ các nguồn tham khảo:


1. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số

  • Đặt lịch khám trực tuyến: Giúp bệnh nhân chủ động chọn giờ khám, tránh tình trạng xếp hàng từ sớm. Hệ thống này cũng giúp bệnh viện quản lý lượng bệnh nhân theo từng khung giờ, giảm quá tải.

  • Hệ thống xếp hàng thông minh: Bệnh nhân nhận số thứ tự qua tin nhắn, tra cứu thời gian khám trực tuyến, và được thông báo khi gần đến lượt. Ví dụ, hệ thống của Lucky Telecom giúp giảm 30-76 phút chờ đợi tại Bệnh viện Việt Đức.

  • Thanh toán không dùng tiền mặt: Sử dụng mã QR động tích hợp thông tin thanh toán, giảm thời gian chờ ở khâu thu ngân. Bệnh viện Đa khoa TP Vinh đã nâng tỷ lệ thanh toán điện tử lên 24% .


2. Cải tiến quy trình khám chữa bệnh

  • Phân luồng bệnh nhân: Tách riêng khu vực tiếp nhận bệnh nhân tái khám (ví dụ: tim mạch, tiểu đường) để tránh ùn tắc. Bệnh viện 22-12 áp dụng quy trình này, giúp rút ngắn 30% thời gian chờ.

  • Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Sử dụng thẻ CCCD gắn chip tích hợp BHYT, loại bỏ việc kê khai thủ công. Bệnh viện Đa khoa quận Ô Môn cũng triển khai quét thẻ CCCD để tự động nhập thông tin vào phần mềm.

  • Tăng cường hướng dẫn bệnh nhân: Bố trí nhân viên hướng dẫn tại các điểm tiếp đón, sơ đồ chỉ dẫn rõ ràng, và hỗ trợ ngôn ngữ địa phương (ví dụ: tiếng Mông) cho bệnh nhân dân tộc thiểu số.


3. Mở rộng năng lực tiếp nhận

  • Tăng số lượng phòng khám và nhân lực: Bệnh viện Trưng Vương mở thêm 8 buồng khám và 4 quầy thu phí, giảm 12.3 phút tổng thời gian chờ. Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM khám từ 5h sáng và làm việc cả ngày cuối tuần.

  • Liên kết với cơ sở y tế khác: Hợp tác với bệnh viện tuyến dưới để chuyển bệnh nhân làm xét nghiệm hoặc chụp chiếu, giảm áp lực cho tuyến cuối.


4. Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ

  • Chăm sóc từ xa: Áp dụng khám bệnh qua video cho bệnh nhân mãn tính hoặc ở xa, giảm lượng người đến trực tiếp.

  • Cải thiện không gian chờ: Cung cấp wifi, nước uống miễn phí, và TV để tạo sự thoải mái. 80% bệnh nhân cảm thấy bớt căng thẳng khi được thông báo trước về thời gian chờ.

  • Thu thập phản hồi: Khảo sát ý kiến bệnh nhân để xác định điểm nghẽn và điều chỉnh quy trình.


5. Đầu tư vào y tế tuyến dưới

  • Chuyển giao kỹ thuật: Đào tạo bác sĩ tuyến dưới để điều trị các bệnh thông thường tại địa phương. Ví dụ, Bệnh viện Ung Bướu chuyển giao kỹ thuật hóa trị cho Kon Tum và Gia Lai 

  • 6. Nâng cấp trang thiết bị: Đầu tư máy móc hiện đại tại các bệnh viện vệ tinh để tăng niềm tin của người dân, giảm lượng bệnh nhân đổ về thành phố.


Kết luận

Giảm thời gian chờ đợi đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa công nghệ, quy trình, và con người. Các giải pháp như đặt lịch trực tuyến, thanh toán điện tử, và chuyển giao kỹ thuật đã chứng minh hiệu quả tại nhiều bệnh viện. Tuy nhiên, cần tiếp tục đầu tư vào y tế cơ sở và thay đổi thói quen của người dân để tạo ra hệ thống bền vững 

Chính phủ sau tinh gọn có 14 bộ

https://txng.bacgiang.gov.vn/Portal/ChiTietTin?id=7150
 OK luôn

Thứ Tư, 15 tháng 1, 2025

Tổng Bí thư: Phát triển công nghệ là căn cơ để xây dựng nền kinh tế tự chủ

 Theo Tổng Bí thư Tô Lâm, điểm yếu về công nghệ của Việt Nam là phụ thuộc nhiều vào nước ngoài, vì vậy cần tự cường, tự chủ, phát triển công nghệ lõi.

Tại Diễn đàn quốc gia về doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam, sáng 15/1 ở Hà Nội, Tổng Bí thư Tô Lâm đánh giá công nghệ số Việt Nam thời gian qua có bước phát triển mạnh mẽ, như doanh thu ước đạt 152 tỷ USD năm 2024, hơn 74.000 doanh nghiệp hoạt động với gần 1.900 doanh nghiệp vươn ra quốc tế, doanh thu hơn 11 tỷ USD.

"Điều này không chỉ cho thấy năng lực và sự sáng tạo của doanh nghiệp Việt Nam mà còn chứng minh tiềm năng lớn trong việc mở rộng thị trường, gia tăng giá trị xuất khẩu và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu", ông nói.

Tổng Bí thư Tô Lâm phát biểu tại diễn đàn. Ảnh: Tuấn Bùi

Tổng Bí thư Tô Lâm phát biểu tại diễn đàn. Ảnh: Tuấn Bùi

Ghi nhận nỗ lực của các doanh nghiệp cũng như Bộ Thông tin và Truyền thông trong vai trò của cơ quan quản lý nhà nước về công nghiệp công nghệ số, tuy nhiên Tổng Bí thư cũng cho rằng lĩnh vực này còn nhiều hạn chế, cần khắc phục để đảm bảo phát triển vững mạnh.

Ông nêu ba nhóm vấn đề lớn gồm năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ còn phụ thuộc nước ngoài; khả năng thu hút nhân tài công nghệ cao chưa đủ mạnh dẫn đến thiếu hụt nguồn nhân lực; trình độ công nghệ của doanh nghiệp trong nước "ở mức khiêm tốn" trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Dẫn một số báo cáo về việc Việt Nam nằm trong top các nước về xuất khẩu điện thoại, linh kiện máy tính, phần mềm, Tổng Bí thư cho rằng những con số "có vẻ rất ấn tượng, hoành tráng, đáng tự hào", nhưng cần nhìn sâu vào bản chất của số liệu này.

Ông lấy ví dụ ngành sản xuất điện thoại và linh kiện, 100% giá trị xuất khẩu đến từ doanh nghiệp FDI, trong đó 80% giá trị từ linh kiện nhập khẩu. Samsung tại Thái Nguyên có 60 đối tác cung cấp nhưng 55 đơn vị trong đó là nước ngoài, còn doanh nghiệp trong nước chủ yếu cung cấp dịch vụ an ninh, suất ăn công nghiệp, xử lý rác thải.

"Tôi muốn nêu rõ bất cập này để nhìn thẳng vào sự thật rằng doanh nghiệp của chúng ta đang đứng ở đâu trong chuỗi giá trị toàn cầu cũng như trong năng lực cạnh tranh quốc tế", Tổng Bí thư nói.

Ngoài ra, đóng góp của khu vực FDI đối với việc nâng cao tiến bộ khoa học nội địa được ông đánh giá "còn thấp". Trong số các doanh nghiệp FDI, khoảng 5% sử dụng công nghệ cao, trong khi 80% dùng công nghệ trung bình, 14% sử dụng công nghệ lạc hậu.

"Thu hút FDI phải chọn lọc tốt hơn, đừng để Việt Nam trở thành cứ điểm lắp ráp, gia công và bãi rác công nghệ của thế giới, trong khi doanh nghiệp trong nước không học hỏi được điều gì", ông nói.

Một số bất cập khác cũng được nêu ra, như việc phát triển công nghệ số diễn ra không đồng đều giữa các vùng, miền. Một số địa phương gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng và triển khai công nghệ, dẫn đến khoảng cách lớn trong tiếp cận và sử dụng công nghệ số. Hạ tầng số tại nhiều khu vực chưa được đầu tư đầy đủ, ảnh hưởng đến khả năng kết nối toàn quốc.

Bảy nhiệm vụ trọng tâm của công nghệ số

Trước hàng trăm doanh nghiệp công nghệ số có mặt tại sự kiện, Tổng Bí thư đưa ra 7 nhiệm vụ trọng tâm đối với ngành và doanh nghiệp công nghệ số trong giai đoạn tới.

Thứ nhất, Tổng Bí thư cho rằng phải nỗ lực tự cường, tự chủ công nghệ và phát triển công nghệ chiến lược, công nghệ lõi. "Đây là căn cơ để xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ", ông nói, đồng thời cần đẩy mạnh đầu tư nghiên cứu và phát triển, đặc biệt công nghệ chiến lược như AI, IoT, Big Data, điện toán đám mây, blockchain, công nghệ nano, thông tin di động 5G, 6G, công nghệ vũ trụ, không gian.

"Tập trung vào làm chủ và ứng dụng thành tựu khoa học, công nghệ tiên tiến của thế giới để tạo ra sự tự chủ về công nghệ và từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh", ông nhấn mạnh.

Thứ hai, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ số, vì hạ tầng số sẽ đóng vai trò cốt lõi trong thúc đẩy sự phát triển công nghiệp công nghệ số.

Thứ ba là khơi nguồn nhân tài và thu hút chuyên gia công nghệ cao, trong đó cần tăng cường chính sách, xây dựng môi trường làm việc hấp dẫn, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực nội địa và tạo ra các doanh nghiệp công nghệ số hàng đầu quốc tế.

Thứ tư, Tổng Bí thư cho rằng cần xây dựng hệ sinh thái công nghệ số bền vững bằng cách đẩy mạnh phát triển hệ sinh thái công nghệ số với sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức hỗ trợ.

Thứ năm, phát triển kinh tế số và xã hội số, tạo điều kiện cho doanh nghiệp công nghệ số xây dựng các giải pháp công nghệ ứng dụng vào quản lý nhà nước, nâng cao chất lượng dịch vụ công, thúc đẩy giao dịch điện tử, và tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ thông tin cho người dân.

Thứ sáu là nâng cao năng lực và vị thế cạnh tranh toàn cầu. "Chúng ta cần phấn đấu trở thành trung tâm công nghiệp công nghệ số của khu vực và thế giới. Đến năm 2030, đưa Việt Nam vào top ba nước dẫn đầu Đông Nam Á về nghiên cứu và phát triển công nghệ số, đồng thời tạo ra ít nhất 5 doanh nghiệp công nghệ số lớn có khả năng cạnh tranh quốc tế", ông nói, đề nghị mỗi doanh nghiệp cần tự đặt ra cho mình mục tiêu phát triển cao, đầy khát vọng và không ngừng nâng cao chất lượng nhân lực cả về số lượng và chất lượng.

Thứ bảy là thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế. Tổng Bí thư cho rằng cần "đứng trên vai những người khổng lồ", bằng cách tăng cường hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới, thu hút thêm tổ chức nghiên cứu và sản xuất công nghệ số vào Việt Nam, tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và đưa sản phẩm công nghệ số của mình ra thị trường quốc tế.

"Đây là thời cơ vàng để chúng ta thực sự khẳng định năng lực cạnh tranh của mình trên trường quốc tế, trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi công nghiệp công nghệ số hàng đầu của khu vực Đông Nam Á và thế giới", Tổng Bí thư nói, khuyến khích doanh nghiệp "không ngừng vượt qua giới hạn của bản thân, vượt qua thách thức và cùng nhau biến những khó khăn thành động lực để vươn xa".

"Hãy tận dụng thế mạnh về trí tuệ, nguồn nhân lực, và tinh thần khởi nghiệp sáng tạo cùng hào khí Việt Nam để góp phần đưa đất nước phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới", ông nói.

Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông Nguyễn Mạnh Hùng phát biểu tại sự kiện. Ảnh: Tuấn Bùi

Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông Nguyễn Mạnh Hùng tại sự kiện sáng 15/1. Ảnh: Tuấn Bùi

Bài phát biểu của Tổng Bí thư nhận được sự ủng hộ lớn từ các doanh nghiệp có mặt tại Hội nghị. Đáp lời, Bộ trưởng Thông tin và Truyền thông Nguyễn Mạnh Hùng cho biết doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam từ nay có "xung lực mới" để phát triển, làm chủ công nghệ, đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam và thế giới.

"Trong năm 2025, các doanh nghiệp sẽ có sự phát triển bứt phá về tổng doanh thu, đặc biệt tăng tỷ lệ giá trị Việt Nam trong tổng doanh thu công nghiệp công nghệ số, cả về doanh thu từ nước ngoài, làm chủ ứng dụng, sản phẩm, dịch vụ và cả về tự cường công nghệ, với tốc độ tăng trưởng gấp 2-3 lần tốc độ tăng GDP", Bộ trưởng nói.

Bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm

Lưu Quý